menu xo so
Hôm nay: Thứ Sáu ngày 27/06/2025

Thống kê vị trí VT - TK Vị trí Vũng Tàu - Thống kê vị trí XSVT

01-07 Hôm nay 24-06 17-06 10-06 03-06 27-05 20-05

Thống kê Thống kê vị trí Vũng Tàu hôm nay

Biên độ 5 ngày:

4-7 6-4 7-9 9-5 9-6 9-9

Biên độ 4 ngày:

0-2 3-0 4-7 5-9 7-8 8-0 8-9 9-2 9-4

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-0 0-4 0-5 0-7 0-7 0-7 0-8 0-9 1-0 1-0 2-0 2-1 2-2 2-7 3-0 3-0 3-5 3-7 3-8 3-9 4-0 4-0 4-0 4-1 4-2 4-4 4-4 4-6 4-6 4-8 4-9 4-9 4-9 5-8 5-9 6-2 6-8 7-4 7-4 7-8 8-0 8-0 8-0 8-6 8-7 8-7 8-7 8-8 8-9 9-0 9-2 9-3 9-5 9-8 9-9

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí VT cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Vũng Tàu đã chọn

8
32
7
398
6
4140
4509
0980
5
9977
4
40550
59006
83169
88739
66489
77900
98468
3
26214
27773
2
30438
1
92062
ĐB
428400
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,6,0,04,8,5,0,00
14-1
2-3,62
32,9,873
4014
50-5
69,8,206
77,377
80,99,6,38
980,6,3,89

2. Thống kê vị trí SX Vũng Tàu / XSVT 17-06-2025

8
03
7
866
6
9728
9813
3857
5
8519
4
09160
94895
10723
09522
54385
43872
40272
3
68303
78849
2
08854
1
37523
ĐB
179293
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,360
13,9-1
28,3,2,32,7,72
3-0,1,2,0,2,93
4954
57,49,85
66,066
72,257
8528
95,31,49

3.Thống kê vị trí XSVT / XSVT 10-06-2025

8
00
7
558
6
5169
8094
2634
5
5501
4
34264
86076
57653
84677
82998
57073
91745
3
87182
73494
2
75977
1
53228
ĐB
392018
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,100
1801
2882
345,73
459,3,6,94
58,345
69,476
76,7,3,77,77
825,9,2,18
94,8,469

4. Thống kê vị trí Vũng Tàu, XSVT 03-06-2025

8
38
7
911
6
3369
9651
1491
5
6540
4
25659
06711
52109
56426
22111
62871
35789
3
24957
18989
2
24574
1
70811
ĐB
269002
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,240
11,1,1,11,5,9,1,1,7,11
2602
38-3
4074
51,9,7-5
6926
71,457
89,938
916,5,0,8,89

5.Thống kê vị trí VT / XSVT 27-05-2025

8
36
7
686
6
4173
6529
6185
5
5878
4
63014
75097
36850
80721
73756
86763
82675
3
93855
05596
2
23141
1
52668
ĐB
921434
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-50
142,41
29,1-2
36,47,63
411,34
50,6,58,7,55
63,83,8,5,96
73,8,597
86,57,68
97,629

6.Thống kê vị trí XSVT / XSVT 20-05-2025

8
01
7
256
6
1141
2851
2102
5
0611
4
33441
52200
33443
11587
97352
70914
17200
3
26347
41474
2
69726
1
57023
ĐB
991163
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,2,0,00,00
11,40,4,5,1,41
26,30,52
3-4,2,63
41,1,3,71,74
56,1,2-5
635,26
748,47
87-8
9--9

7. Thống kê vị trí Vũng Tàu, XSVT 13-05-2025

8
55
7
272
6
2460
8909
9744
5
9224
4
34470
92231
65360
29936
77458
26957
50258
3
37541
75782
2
72304
1
63452
ĐB
714034
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,46,7,60
1-3,41
247,8,52
31,6,4-3
44,14,2,0,34
55,8,7,8,255
60,036
72,057
825,58
9-09

8.Thống kê vị trí VT / XSVT 06-05-2025

8
65
7
740
6
7218
3814
1631
5
0053
4
60959
61135
08197
06907
24885
24346
36668
3
88239
23897
2
06363
1
35236
ĐB
585498
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0740
18,431
2--2
31,5,9,65,63
40,614
53,96,3,85
65,8,34,36
7-9,0,97
851,6,98
97,7,85,39

9.Thống kê vị trí XSVT / XSVT 29-04-2025

8
88
7
263
6
5484
8004
1230
5
8977
4
00814
53658
78980
30818
13551
55019
16687
3
61027
48628
2
10338
1
29032
ĐB
043530
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
043,8,30
14,8,951
27,832
30,8,2,063
4-8,0,14
58,1-5
63-6
777,8,27
88,4,0,78,5,1,2,38
9-19

10. XSVT 22-04-2025

8
79
7
665
6
9530
0262
5490
5
5635
4
70936
81210
34245
40668
55687
69395
68259
3
12690
89153
2
51525
1
80368
ĐB
021388
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-3,9,1,90
10-1
2562
30,5,653
45-4
59,36,3,4,9,25
65,2,8,836
7987
87,86,6,88
90,5,07,59

11. XSVT 15-04-2025

8
64
7
446
6
2290
8833
0728
5
5100
4
58654
17103
88720
63197
45971
85000
40499
3
30853
91898
2
12214
1
15659
ĐB
066771
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,3,09,0,2,00
147,71
28,0-2
333,0,53
466,5,14
54,3,9-5
6446
71,197
8-2,98
90,7,9,89,59

12. XSVT 08-04-2025

8
93
7
947
6
3605
8024
5750
5
2239
4
85314
48661
06697
98064
67016
66136
67851
3
82411
88014
2
46766
1
40165
ĐB
883663
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0550
14,6,1,46,5,11
24-2
39,69,63
472,1,6,14
50,10,65
61,4,6,5,31,3,66
7-4,97
8--8
93,739

13. XSVT 01-04-2025

8
86
7
392
6
1056
3854
7253
5
6211
4
27402
31981
01618
68712
38058
61584
76366
3
59604
69983
2
55148
1
00709
ĐB
397070
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,4,970
11,8,21,81
2-9,0,12
3-5,83
485,8,04
56,4,3,8-5
668,5,66
70-7
86,1,4,31,5,48
9209

14. XSVT 25-03-2025

8
99
7
162
6
0792
5485
6070
5
8309
4
05145
94953
26099
01917
09473
65192
39031
3
92117
76631
2
62462
1
99099
ĐB
552589
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0970
17,73,31
2-6,9,9,62
31,15,73
45-4
538,45
62,2-6
70,31,17
85,9-8
99,2,9,2,99,0,9,9,89

15. XSVT 18-03-2025

8
08
7
356
6
3469
2928
6103
5
6595
4
34354
14963
45620
64689
57942
98632
20248
3
61865
45654
2
51581
1
62196
ĐB
542981
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,320
1-8,81
28,04,32
320,63
42,85,54
56,4,49,65
69,3,55,96
7--7
89,1,10,2,48
95,66,89

16. XSVT 11-03-2025

8
10
7
462
6
7443
3374
8973
5
6186
4
14448
01179
52114
01541
70258
71387
86640
3
86283
96874
2
61406
1
36224
ĐB
793942
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
061,40
10,441
246,42
3-4,7,83
43,8,1,0,27,1,7,24
58-5
628,06
74,3,9,487
86,7,34,58
9-79
Thống kê vị trí Vũng Tàu: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X