menu xo so
Hôm nay: Thứ Sáu ngày 27/06/2025

Thống kê vị trí TG - TK Vị trí Tiền Giang - Thống kê vị trí XSTG

29-06 Hôm nay 22-06 15-06 08-06 01-06 25-05 18-05

Thống kê Thống kê vị trí Tiền Giang hôm nay

Biên độ 6 ngày:

7-4

Biên độ 5 ngày:

0-5 2-9 5-3 9-1 9-9

Biên độ 4 ngày:

0-5 2-7 4-5 5-4 5-9 6-1 6-1 6-3 7-2 7-9 9-2 9-5 9-6 9-7

Biên độ 3 ngày:

0-1 0-2 0-4 0-7 0-9 1-2 1-2 1-9 1-9 1-9 2-0 2-0 2-2 2-2 2-3 2-3 2-4 2-5 2-5 2-9 3-2 3-5 3-7 3-7 4-2 4-4 4-4 4-9 5-1 5-1 5-2 5-2 5-2 5-4 5-6 5-7 5-9 6-2 6-2 6-2 6-2 6-3 6-4 6-9 7-2 7-2 7-4 7-4 7-5 7-6 7-9 8-4 8-5 9-1 9-1 9-2 9-2 9-2 9-2 9-2 9-5 9-8 9-9 9-9 9-9

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí TG cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Tiền Giang đã chọn

8
99
7
398
6
0137
5760
5290
5
7322
4
59506
17038
91239
98432
56254
30190
91424
3
13659
89498
2
38654
1
76962
ĐB
029562
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
066,9,90
1--1
22,42,3,6,62
37,8,9,2-3
4-5,2,54
54,9,4-5
60,2,206
7-37
8-9,3,98
99,8,0,0,89,3,59

2. Thống kê vị trí SX Tiền Giang / XSTG 15-06-2025

8
36
7
924
6
2778
8634
7879
5
9100
4
33463
09553
94322
29989
08315
57247
37065
3
34563
22603
2
90550
1
52819
ĐB
584004
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,3,40,50
15,9-1
24,222
36,46,5,6,03
472,3,04
53,01,65
63,5,336
78,947
8978
9-7,8,19

3.Thống kê vị trí XSTG / XSTG 08-06-2025

8
43
7
718
6
1794
4747
9645
5
9551
4
53614
50275
62843
12073
48719
59345
03194
3
83315
83262
2
91593
1
88856
ĐB
139666
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
18,4,9,551
2-62
3-4,4,7,93
43,7,5,3,59,1,94
51,64,7,4,15
62,65,66
75,347
8-18
94,4,319

4. Thống kê vị trí Tiền Giang, XSTG 01-06-2025

8
33
7
852
6
5827
6084
8460
5
1445
4
12737
99020
02920
39538
19175
58300
74174
3
22969
63729
2
30574
1
12564
ĐB
118779
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
006,2,2,00
1--1
27,0,0,952
33,7,833
458,7,7,64
524,75
60,9,4-6
75,4,4,92,37
8438
9-6,2,79

5.Thống kê vị trí TG / XSTG 25-05-2025

8
75
7
178
6
4353
4274
5852
5
8476
4
57302
59469
98024
71881
47690
72580
65918
3
85751
52979
2
93258
1
43906
ĐB
068921
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,69,80
188,5,21
24,15,02
3-53
4-7,24
53,2,1,875
697,06
75,8,4,6,9-7
81,07,1,58
906,79

6.Thống kê vị trí XSTG / XSTG 18-05-2025

8
39
7
751
6
3012
4366
0976
5
3715
4
59336
20494
93687
63009
40720
54545
15843
3
94097
77003
2
50033
1
04673
ĐB
133431
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,320
12,55,31
2012
39,6,3,14,0,3,73
45,394
511,45
666,7,36
76,38,97
87-8
94,73,09

7. Thống kê vị trí Tiền Giang, XSTG 11-05-2025

8
53
7
844
6
0013
5908
3418
5
7151
4
70863
37212
71596
92669
67955
92381
07637
3
91755
87019
2
54442
1
76967
ĐB
575634
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08-0
13,8,2,95,81
2-1,42
37,45,1,63
44,24,34
53,1,5,55,55
63,9,796
7-3,67
810,18
966,19

8.Thống kê vị trí TG / XSTG 04-05-2025

8
90
7
519
6
3938
1928
3000
5
5966
4
60153
37121
74881
36670
90632
55155
89175
3
12193
57592
2
74570
1
52709
ĐB
265338
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,99,0,7,70
192,81
28,13,92
38,2,85,93
4--4
53,55,75
6666
70,5,0-7
813,2,38
90,3,21,09

9.Thống kê vị trí XSTG / XSTG 27-04-2025

8
64
7
643
6
2816
7722
2183
5
8311
4
33451
95334
51550
21008
83203
92221
13641
3
39444
29812
2
15304
1
91911
ĐB
252073
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,3,450
16,1,2,11,5,2,4,11
22,12,12
344,8,0,73
43,1,46,3,4,04
51,0-5
6416
73-7
8308
9--9

10. XSTG 20-04-2025

8
53
7
556
6
8830
7133
5037
5
6209
4
78161
62903
18360
63803
80741
37014
38665
3
39573
38977
2
11166
1
22444
ĐB
221550
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,3,33,6,50
146,41
2--2
30,3,75,3,0,0,73
41,41,44
53,6,065
61,0,5,65,66
73,73,77
8--8
9-09

11. XSTG 13-04-2025

8
07
7
094
6
5180
1386
3015
5
9758
4
95766
32933
37105
36724
51346
79587
78354
3
48930
48822
2
69006
1
38772
ĐB
589641
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,5,68,30
1541
24,22,72
33,033
46,19,2,54
58,41,05
668,6,4,06
720,87
80,6,758
94-9

12. XSTG 06-04-2025

8
61
7
955
6
5935
8852
2415
5
2506
4
46891
02889
23120
67416
56726
61792
41255
3
57127
29527
2
09165
1
51931
ĐB
305233
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0620
15,66,9,31
20,6,7,75,92
35,1,333
4--4
55,2,55,3,1,5,65
61,50,1,26
7-2,27
89-8
91,289

13. XSTG 30-03-2025

8
11
7
163
6
5342
6108
5957
5
4273
4
73666
20384
35716
40917
03977
70401
62303
3
61788
12684
2
09513
1
05290
ĐB
958271
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,1,390
11,6,7,31,0,71
2-42
3-6,7,0,13
428,84
57-5
63,66,16
73,7,15,1,77
84,8,40,88
90-9

14. XSTG 23-03-2025

8
58
7
949
6
7595
0574
6607
5
0497
4
77724
02085
84483
41653
84459
04833
36909
3
62575
22745
2
68487
1
47907
ĐB
014286
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,9,7-0
1--1
24-2
338,5,33
49,57,24
58,3,99,8,7,45
6-86
74,50,9,8,07
85,3,7,658
95,74,5,09

15. XSTG 16-03-2025

8
41
7
763
6
1289
4962
9620
5
3774
4
06325
58170
53424
77466
71078
71817
41311
3
56129
29806
2
60527
1
44320
ĐB
816066
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
062,7,20
17,14,11
20,5,4,9,7,062
3-63
417,24
5-25
63,2,6,66,0,66
74,0,81,27
8978
9-8,29

16. XSTG 09-03-2025

8
44
7
802
6
9292
2402
6316
5
3335
4
59469
47300
70473
19259
11625
75687
27707
3
29454
33409
2
16561
1
07118
ĐB
828183
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,2,0,7,900
16,861
250,9,02
357,83
444,54
59,43,25
69,116
738,07
87,318
926,5,09
Thống kê vị trí Tiền Giang: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X