menu xo so
Hôm nay: Thứ Sáu ngày 27/06/2025

Thống kê vị trí NT - TK Vị trí Ninh Thuận - Thống kê vị trí XSNT

04-07 Hôm nay 20-06 13-06 06-06 30-05 23-05 16-05

Thống kê Thống kê vị trí Ninh Thuận hôm nay

Biên độ 6 ngày:

5-3 5-4 8-1

Biên độ 5 ngày:

4-0 5-4 5-6 5-6 6-3 6-8 8-6

Biên độ 4 ngày:

0-0 0-7 1-8 3-0 5-1 5-2 5-2 5-2 5-3 5-4 5-5 7-0 7-1

Biên độ 3 ngày:

0-1 0-1 0-8 1-0 1-1 1-2 1-3 1-3 1-4 1-6 1-7 2-7 3-0 3-0 3-4 3-4 3-4 3-8 4-3 4-3 5-0 5-1 5-3 5-6 5-7 5-7 6-0 6-0 6-0 6-1 6-1 6-6 7-0 7-0 7-7 8-2 8-4 8-6 8-7 9-0

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí NT cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Ninh Thuận đã chọn

8
80
7
396
6
0850
5583
1252
5
0762
4
71845
35768
23665
64413
36260
61383
34757
3
73183
77063
2
31161
1
70840
ĐB
284043
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-8,5,6,40
1361
2-5,62
3-8,1,8,8,6,43
45,0,3-4
50,2,74,65
62,8,5,0,3,196
7-57
80,3,3,368
96-9

2. Thống kê vị trí SX Ninh Thuận / XSNT 13-06-2025

8
20
7
429
6
6557
9528
5969
5
2704
4
95731
69195
11929
96924
86480
66958
92170
3
22360
54704
2
40842
1
26817
ĐB
696797
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,42,8,7,60
1731
20,9,8,9,442
31-3
420,2,04
57,895
69,0-6
705,1,97
802,58
95,72,6,29

3.Thống kê vị trí XSNT / XSNT 06-06-2025

8
42
7
844
6
0399
1764
7628
5
1422
4
25438
23863
68453
49854
13720
79431
88853
3
19164
42626
2
72714
1
72064
ĐB
817024
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-20
1431
28,2,0,6,44,22
38,16,5,53
42,44,6,5,6,1,6,24
53,4,3-5
64,3,4,426
7--7
8-2,38
9999

4. Thống kê vị trí Ninh Thuận, XSNT 30-05-2025

8
70
7
638
6
8332
6790
6641
5
9276
4
08680
96894
80055
41520
21870
39593
86317
3
93501
45273
2
55751
1
92360
ĐB
618458
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
017,9,8,2,7,60
174,0,51
2032
38,29,73
4194
55,1,855
6076
70,6,0,317
803,58
90,4,3-9

5.Thống kê vị trí NT / XSNT 23-05-2025

8
69
7
341
6
7736
8653
1409
5
8527
4
48843
58665
67386
61162
86710
61187
97196
3
48423
40500
2
91857
1
31537
ĐB
379647
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,01,00
1041
27,362
36,75,4,23
41,3,7-4
53,765
69,5,23,8,96
7-2,8,5,3,47
86,7-8
966,09

6.Thống kê vị trí XSNT / XSNT 16-05-2025

8
45
7
677
6
8633
8340
0599
5
2660
4
11466
77237
69259
06611
78349
17467
73005
3
43627
64408
2
77949
1
34998
ĐB
145229
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,84,60
1111
27,9-2
33,733
45,0,9,9-4
594,05
60,6,766
777,3,6,27
8-0,98
99,89,5,4,4,29

7. Thống kê vị trí Ninh Thuận, XSNT 09-05-2025

8
88
7
164
6
0429
0464
6960
5
2359
4
22795
67029
29823
22131
74206
50211
43581
3
03441
85825
2
95035
1
16857
ĐB
169025
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0660
113,1,8,41
29,9,3,5,5-2
31,523
416,64
59,79,2,3,25
64,4,006
7-57
88,188
952,5,29

8.Thống kê vị trí NT / XSNT 02-05-2025

8
18
7
584
6
8152
4909
8246
5
4676
4
76963
48374
85805
63811
77483
39481
46787
3
60022
80394
2
64777
1
10546
ĐB
264208
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,5,8-0
18,11,81
225,22
3-6,83
46,68,7,94
5205
634,7,46
76,4,78,77
84,3,1,71,08
9409

9.Thống kê vị trí XSNT / XSNT 25-04-2025

8
39
7
983
6
8698
0756
3644
5
8778
4
36164
18930
26393
93853
90230
08204
17126
3
43199
37898
2
80222
1
09597
ĐB
474077
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
043,30
1--1
26,222
39,0,08,9,53
444,6,04
56,3-5
645,26
78,79,77
839,7,98
98,3,9,8,73,99

10. XSNT 18-04-2025

8
16
7
416
6
4469
1991
0894
5
7527
4
18007
45840
56908
76347
84347
47014
82948
3
44752
31444
2
96582
1
29301
ĐB
962499
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,8,140
16,6,49,01
275,82
3--3
40,7,7,8,49,1,44
52-5
691,16
7-2,0,4,47
820,48
91,4,96,99

11. XSNT 11-04-2025

8
20
7
297
6
1399
0258
2911
5
4008
4
66950
59029
64633
60243
44488
68262
91369
3
12916
44357
2
83039
1
40667
ĐB
421676
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
082,50
11,611
20,962
33,93,43
43-4
58,0,7-5
62,9,71,76
769,5,67
885,0,88
97,99,2,6,39

12. XSNT 04-04-2025

8
87
7
665
6
2900
2122
7071
5
5277
4
76772
42280
56383
88793
85948
81415
23313
3
26151
48565
2
80162
1
02539
ĐB
548145
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
000,80
15,37,51
222,7,62
398,9,13
48,5-4
516,1,6,45
65,5,2-6
71,7,28,77
87,0,348
9339

13. XSNT 28-03-2025

8
07
7
955
6
2276
7887
7254
5
4671
4
17900
27424
67885
88852
79582
16280
38753
3
32637
90700
2
76576
1
37367
ĐB
727359
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,0,00,8,00
1-71
245,82
3753
4-5,24
55,4,2,3,95,85
677,76
76,1,60,8,3,67
87,5,2,0-8
9-59

14. XSNT 21-03-2025

8
74
7
459
6
4659
9541
0706
5
5250
4
83734
17865
04404
64494
38536
81290
35401
3
03499
74813
2
62099
1
23745
ĐB
327681
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,4,15,90
134,0,81
2--2
34,613
41,57,3,0,94
59,9,06,45
650,36
74-7
81-8
94,0,9,95,5,9,99

15. XSNT 14-03-2025

8
24
7
773
6
9132
5331
4299
5
6617
4
97446
61849
57887
86253
85287
32876
11638
3
87611
57342
2
03885
1
20828
ĐB
557308
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08-0
17,13,11
24,83,42
32,1,87,53
46,9,224
5385
6-4,76
73,61,8,87
87,7,53,2,08
999,49

16. XSNT 07-03-2025

8
26
7
976
6
6905
6542
8385
5
2731
4
79867
96186
50103
22018
16984
50512
16022
3
00546
78867
2
33909
1
67293
ĐB
619827
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,3,9-0
18,231
26,2,74,1,22
310,93
42,684
5-0,85
67,72,7,8,46
766,6,27
85,6,418
9309
Thống kê vị trí Ninh Thuận: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X