menu xo so
Hôm nay: Thứ Sáu ngày 27/06/2025

Thống kê vị trí HCM - TK Vị trí TPHCM - Thống kê vị trí XSHCM

28-06 Hôm nay 23-06 21-06 16-06 14-06 09-06 07-06

Thống kê Thống kê vị trí TPHCM hôm nay

Biên độ 6 ngày:

2-5

Biên độ 5 ngày:

2-0 2-8 3-6 6-0 6-7 8-0 9-5

Biên độ 4 ngày:

0-3 0-8 0-9 0-9 1-6 3-7 3-8 5-7 6-2 6-5 6-7 8-0 8-6 9-7 9-9

Biên độ 3 ngày:

0-1 0-4 0-5 0-6 0-7 0-7 0-9 1-5 1-7 1-8 1-8 1-9 1-9 3-0 3-0 3-4 3-6 3-7 3-9 4-6 5-1 5-8 5-9 6-1 6-3 6-3 6-3 6-3 6-6 6-7 6-7 6-9 7-0 8-0 8-1 8-1 8-3 8-6 8-7 8-9 9-0 9-0 9-1 9-3 9-3 9-6 9-7 9-8 9-9 9-9 9-9 9-9

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí HCM cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí TPHCM đã chọn

8
68
7
598
6
6133
3321
3507
5
1535
4
08408
19868
05184
61595
18899
86041
82877
3
59081
65623
2
71630
1
28959
ĐB
156675
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,830
1-2,4,81
21,3-2
33,5,03,23
4184
593,9,75
68,8-6
77,50,77
84,16,9,0,68
98,5,99,59

2. Thống kê vị trí SX TPHCM / XSHCM 21-06-2025

8
51
7
676
6
3135
6453
5527
5
1533
4
32902
74585
58093
85799
06190
72301
28719
3
13842
59640
2
97009
1
11562
ĐB
485230
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,1,99,4,30
195,01
270,4,62
35,3,05,3,93
42,0-4
51,33,85
6276
7627
85-8
93,9,09,1,09

3.Thống kê vị trí XSHCM / XSHCM 16-06-2025

8
07
7
419
6
3173
9629
0927
5
4086
4
73006
24815
90897
19735
52070
48113
58599
3
59326
56270
2
76395
1
57037
ĐB
995595
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,67,70
19,5,3-1
29,7,6-2
35,77,13
4--4
5-1,3,9,95
6-8,0,26
73,0,00,2,9,37
86-8
97,9,5,51,2,99

4. Thống kê vị trí TPHCM, XSHCM 14-06-2025

8
20
7
030
6
2279
4764
4104
5
5471
4
20165
52435
11187
61014
42441
26107
14370
3
33657
23130
2
45879
1
52518
ĐB
587296
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,72,3,7,30
14,87,41
20-2
30,5,0-3
416,0,14
576,35
64,596
79,1,0,98,0,57
8718
967,79

5.Thống kê vị trí HCM / XSHCM 09-06-2025

8
12
7
040
6
0510
1376
3096
5
2775
4
52539
09919
83713
88919
55005
07398
99696
3
05771
10905
2
37750
1
70029
ĐB
945743
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,54,1,50
12,0,9,3,971
2912
391,43
40,3-4
507,0,05
6-7,9,96
76,5,1-7
8-98
96,8,63,1,1,29

6.Thống kê vị trí XSHCM / XSHCM 07-06-2025

8
68
7
608
6
3029
7316
1412
5
1239
4
01542
96594
43214
63761
33600
70478
67313
3
25031
92848
2
75389
1
75764
ĐB
521276
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,000
16,2,4,36,31
291,42
39,113
42,89,1,64
5--5
68,1,41,76
78,6-7
896,0,7,48
942,3,89

7. Thống kê vị trí TPHCM, XSHCM 02-06-2025

8
37
7
698
6
7275
2835
5617
5
0580
4
61825
12695
72695
79159
75216
32211
03837
3
57161
22153
2
28699
1
22666
ĐB
390609
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0980
17,6,11,61
25-2
37,5,753
4--4
59,37,3,2,9,95
61,61,66
753,1,37
8098
98,5,5,95,9,09

8.Thống kê vị trí HCM / XSHCM 31-05-2025

8
76
7
855
6
5584
0678
0551
5
2523
4
38413
01149
94686
97770
66011
34352
28690
3
10533
11339
2
99875
1
91731
ĐB
093936
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-7,90
13,15,1,31
2352
33,9,1,62,1,33
4984
55,1,25,75
6-7,8,36
76,8,0,5-7
84,678
904,39

9.Thống kê vị trí XSHCM / XSHCM 26-05-2025

8
60
7
371
6
1343
6514
9354
5
7017
4
63177
61189
33675
14995
22462
87669
61906
3
94485
33274
2
11189
1
72305
ĐB
824412
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,560
14,7,271
2-6,12
3-43
431,5,74
547,9,8,05
60,2,906
71,7,5,41,77
89,5,9-8
958,6,89

10. XSHCM 24-05-2025

8
96
7
095
6
4817
7353
2635
5
2379
4
74977
27978
43517
94773
25663
57191
16567
3
66110
73468
2
85565
1
16321
ĐB
043704
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0410
17,7,09,21
21-2
355,7,63
4-04
539,3,65
63,7,8,596
79,7,8,31,7,1,67
8-7,68
96,5,179

11. XSHCM 19-05-2025

8
26
7
380
6
0228
4569
2642
5
5574
4
56588
95760
48646
21878
42336
54954
64363
3
07189
07182
2
22517
1
44650
ĐB
793989
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-8,6,50
17-1
26,84,82
3663
42,67,54
54,0-5
69,0,32,4,36
74,817
80,8,9,2,92,8,78
9-6,8,89

12. XSHCM 17-05-2025

8
94
7
801
6
8317
3794
3816
5
1859
4
67894
61413
87920
40387
52070
46185
08752
3
25242
46196
2
76274
1
68722
ĐB
488774
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
012,70
17,6,301
20,25,4,22
3-13
429,9,9,7,74
59,285
6-1,96
70,4,41,87
87,5-8
94,4,4,659

13. XSHCM 12-05-2025

8
71
7
632
6
6790
9513
5964
5
3134
4
77964
61001
19016
65485
94967
97887
86033
3
79046
41367
2
86183
1
84441
ĐB
347415
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0190
13,6,57,0,41
2-32
32,4,31,3,83
46,16,3,64
5-8,15
64,4,7,71,46
716,8,67
85,7,3-8
90-9

14. XSHCM 10-05-2025

8
35
7
777
6
7275
8839
8703
5
2713
4
79800
76976
92144
37652
66478
73534
53162
3
36295
04057
2
84659
1
22310
ĐB
879451
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,00,10
13,051
2-5,62
35,9,40,13
444,34
52,7,9,13,7,95
6276
77,5,6,87,57
8-78
953,59

15. XSHCM 05-05-2025

8
51
7
272
6
4968
6723
6566
5
9165
4
12500
30032
34731
31929
97000
07440
93486
3
19512
63236
2
74109
1
44365
ĐB
997334
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,0,90,0,40
125,31
23,97,3,12
32,1,6,423
4034
516,65
68,6,5,56,8,36
72-7
8668
9-2,09

16. XSHCM 03-05-2025

8
77
7
180
6
8899
3230
6720
5
9686
4
21615
06083
41755
34595
09782
73924
30068
3
96416
63054
2
66034
1
10418
ĐB
705636
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-8,3,20
15,6,8-1
20,482
30,4,683
4-2,5,34
55,41,5,95
688,1,36
7777
80,6,3,26,18
99,599
Thống kê vị trí TPHCM: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X