menu xo so
Hôm nay: Thứ Sáu ngày 27/06/2025

Thống kê vị trí CT - TK Vị trí Cần Thơ - Thống kê vị trí XSCT

02-07 Hôm nay 25-06 18-06 11-06 04-06 28-05 21-05

Thống kê Thống kê vị trí Cần Thơ hôm nay

Biên độ 7 ngày:

4-0

Biên độ 6 ngày:

1-0

Biên độ 5 ngày:

0-0 2-1 3-3 3-4 4-3 9-9

Biên độ 4 ngày:

0-0 0-3 0-4 0-6 1-6 2-1 2-2 3-7 4-0 4-0 4-9 6-3 6-4 8-0 8-9 9-3

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-0 0-0 0-1 0-1 0-3 0-3 0-4 0-4 0-5 0-5 0-5 0-6 0-8 0-8 1-0 1-0 1-2 1-3 1-4 1-5 1-5 1-8 2-0 2-0 2-2 2-5 3-0 3-0 3-1 3-3 3-4 3-5 4-0 4-3 4-3 4-4 4-5 5-3 5-4 5-8 6-0 6-1 6-4 6-5 6-5 6-6 7-0 7-0 7-1 7-2 7-3 7-4 7-5 7-8 7-9 7-9 8-0 9-1 9-9

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí CT cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Cần Thơ đã chọn

8
07
7
041
6
1246
2157
7371
5
1063
4
77252
60686
29392
35009
22134
56967
03545
3
44803
90520
2
09660
1
70195
ĐB
795053
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,9,32,60
1-4,71
205,92
346,0,53
41,6,534
57,2,34,95
63,7,04,86
710,5,67
86-8
92,509

2. Thống kê vị trí SX Cần Thơ / XSCT 18-06-2025

8
44
7
980
6
8767
1242
6540
5
0989
4
86493
74118
98559
68763
02606
59875
49262
3
47339
49499
2
97094
1
75276
ĐB
148043
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
068,40
18-1
2-4,62
399,6,43
44,2,0,34,94
5975
67,3,20,76
75,667
80,918
93,9,48,5,3,99

3.Thống kê vị trí XSCT / XSCT 11-06-2025

8
02
7
587
6
3962
5837
0893
5
0256
4
61427
36767
29852
05216
51374
77842
93879
3
60476
01853
2
62422
1
17615
ĐB
778660
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0260
16,5-1
27,20,6,5,4,22
379,53
4274
56,2,315
62,7,05,1,76
74,9,68,3,2,67
87-8
9379

4. Thống kê vị trí Cần Thơ, XSCT 04-06-2025

8
74
7
807
6
1819
6196
4634
5
3064
4
05639
02007
83059
42231
78764
94379
85459
3
20340
80489
2
34022
1
07094
ĐB
869426
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,740
1931
22,622
34,9,1-3
407,3,6,6,94
59,9-5
64,49,26
74,90,07
89-8
96,41,3,5,7,5,89

5.Thống kê vị trí CT / XSCT 28-05-2025

8
72
7
862
6
5906
7800
5189
5
4305
4
94476
30430
50984
48553
87344
44275
19457
3
31845
87056
2
18429
1
34559
ĐB
741386
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,0,50,30
1--1
297,62
3053
44,58,44
53,7,6,90,7,45
620,7,5,86
72,6,557
89,4,6-8
9-8,2,59

6.Thống kê vị trí XSCT / XSCT 21-05-2025

8
96
7
539
6
7973
7894
0309
5
7082
4
92567
02106
79455
40665
37527
21091
06649
3
40886
87276
2
53529
1
37791
ĐB
575375
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,6-0
1-9,91
27,982
3973
4994
555,6,75
67,59,0,8,76
73,6,56,27
82,6-8
96,4,1,13,0,4,29

7. Thống kê vị trí Cần Thơ, XSCT 14-05-2025

8
35
7
164
6
8246
2858
0630
5
6833
4
34769
16451
00861
74864
33216
43708
70326
3
98239
56784
2
78107
1
01007
ĐB
478068
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,7,730
165,61
26-2
35,0,3,933
466,6,84
58,135
64,9,1,4,84,1,26
7-0,07
845,0,68
9-6,39

8.Thống kê vị trí CT / XSCT 07-05-2025

8
85
7
273
6
8682
2225
9020
5
1950
4
93765
22542
66165
81596
26821
32371
86496
3
61919
25688
2
73462
1
38412
ĐB
766176
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-2,50
19,22,71
25,0,18,4,6,12
3-73
42-4
508,2,6,65
65,5,29,9,76
73,1,6-7
85,2,888
96,619

9.Thống kê vị trí XSCT / XSCT 30-04-2025

8
97
7
373
6
6365
3044
4412
5
8399
4
45146
93428
70850
59541
03948
68871
48478
3
69962
50382
2
83173
1
98042
ĐB
488973
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-50
124,71
281,6,8,42
3-7,7,73
44,6,1,8,244
5065
65,246
73,1,8,3,397
822,4,78
97,999

10. XSCT 23-04-2025

8
23
7
490
6
1289
0277
1557
5
2892
4
19177
95781
92233
50747
82945
28661
82317
3
11066
71850
2
77913
1
17107
ĐB
991647
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
079,50
17,38,61
2392
332,3,13
47,5,7-4
57,045
61,666
77,77,5,7,4,1,0,47
89,1-8
90,289

11. XSCT 16-04-2025

8
00
7
266
6
7988
6245
0779
5
5571
4
35528
08481
07605
55866
84381
75844
33295
3
35839
93941
2
56824
1
30796
ĐB
237494
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,500
1-7,8,8,41
28,4-2
39-3
45,4,14,2,94
5-4,0,95
66,66,6,96
79,1-7
88,1,18,28
95,6,47,39

12. XSCT 09-04-2025

8
11
7
054
6
4155
4686
7864
5
7989
4
77755
11906
71147
69387
86910
52937
31766
3
57128
33414
2
35828
1
38295
ĐB
412855
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0610
11,0,411
28,8-2
37-3
475,6,14
54,5,5,55,5,9,55
64,68,0,66
7-4,8,37
86,9,72,28
9589

13. XSCT 02-04-2025

8
16
7
197
6
5477
4142
1665
5
8084
4
50262
68761
19861
69665
56915
42762
19995
3
19169
50253
2
50861
1
52813
ĐB
263401
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01-0
16,5,36,6,6,01
2-4,6,62
3-5,13
4284
536,6,1,95
65,2,1,1,5,2,9,116
779,77
84-8
97,569

14. XSCT 26-03-2025

8
56
7
155
6
5656
6020
3755
5
5308
4
41450
49591
21736
58965
98497
80584
78888
3
93171
26873
2
12376
1
54446
ĐB
740561
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
082,50
1-9,7,61
20-2
3673
4684
56,5,6,5,05,5,65
65,15,5,3,7,46
71,3,697
84,80,88
91,7-9

15. XSCT 19-03-2025

8
92
7
176
6
8492
2598
3429
5
3530
4
03394
42473
32533
45397
10038
26587
02465
3
55880
47299
2
94531
1
31975
ĐB
025567
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-3,80
1-31
299,92
30,3,8,17,33
4-94
5-6,75
65,776
76,3,59,8,67
87,09,38
92,2,8,4,7,92,99

16. XSCT 12-03-2025

8
24
7
441
6
1539
7923
0670
5
5877
4
78953
59845
12409
46863
28004
80512
47569
3
05998
79103
2
69557
1
94087
ĐB
052983
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,4,370
1241
24,312
392,5,6,0,83
41,52,04
53,745
63,9-6
70,77,5,87
87,398
983,0,69
Thống kê vị trí Cần Thơ: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X