menu xo so
Hôm nay: Thứ Sáu ngày 27/06/2025

Thống kê vị trí CM - TK Vị trí Cà Mau - Thống kê vị trí XSCM

30-06 Hôm nay 23-06 16-06 09-06 02-06 26-05 19-05

Thống kê Thống kê vị trí Cà Mau hôm nay

Biên độ 7 ngày:

1-6

Biên độ 5 ngày:

1-9 4-0 4-6 9-1

Biên độ 4 ngày:

0-3 0-5 0-9 1-9 1-9 2-6 3-6 4-4 4-7 4-9 4-9 4-9 5-6 8-4 9-0 9-2 9-4 9-9

Biên độ 3 ngày:

0-3 0-4 0-5 0-5 0-6 0-7 0-7 0-9 1-0 1-0 1-0 1-1 1-1 1-2 1-2 1-2 1-2 1-4 1-4 1-4 1-4 1-5 1-5 1-5 1-6 1-6 1-7 1-7 1-8 1-9 1-9 1-9 1-9 2-4 2-4 2-8 4-0 4-0 4-2 4-4 4-5 4-6 4-9 4-9 5-4 5-5 5-9 5-9 6-2 6-4 6-5 6-6 6-9 7-1 7-5 7-9 8-0 8-6 8-6 8-9 9-0 9-0 9-0 9-1 9-2 9-2 9-3 9-4 9-4 9-4 9-5 9-5 9-5 9-6 9-6 9-7 9-7

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí CM cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Cà Mau đã chọn

8
80
7
138
6
1666
6119
1194
5
0478
4
45602
98790
29092
94200
24558
15549
64748
3
39987
00556
2
91393
1
10481
ĐB
826229
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,08,9,00
1981
290,92
3893
49,894
58,6-5
666,56
7887
80,7,13,7,5,48
94,0,2,31,4,29

2. Thống kê vị trí SX Cà Mau / XSCM 16-06-2025

8
23
7
326
6
8762
8899
2680
5
3806
4
57782
79485
40155
34421
81825
31072
82884
3
58019
65905
2
42749
1
23693
ĐB
209553
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,580
1921
23,6,1,56,8,72
3-2,9,53
4984
55,38,5,2,05
622,06
72-7
80,2,5,4-8
99,39,1,49

3.Thống kê vị trí XSCM / XSCM 09-06-2025

8
00
7
933
6
6918
6202
0643
5
1391
4
25651
37597
36227
89181
06187
83048
03593
3
03283
16811
2
74019
1
39337
ĐB
075715
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,200
18,1,9,59,5,8,11
2702
33,73,4,9,83
43,8-4
5115
6--6
7-9,2,8,37
81,7,31,48
91,7,319

4. Thống kê vị trí Cà Mau, XSCM 02-06-2025

8
65
7
344
6
2059
0481
2283
5
1256
4
85072
88883
41758
63353
23874
48257
05536
3
37478
91618
2
31872
1
32263
ĐB
438286
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
1881
2-7,72
368,8,5,63
444,74
59,6,8,3,765
65,35,3,86
72,4,8,257
81,3,3,65,7,18
9-59

5.Thống kê vị trí CM / XSCM 26-05-2025

8
17
7
783
6
9893
4091
6744
5
1047
4
64282
16976
25042
88792
98947
93273
60514
3
04706
69802
2
60780
1
40216
ĐB
367972
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,280
17,4,691
2-8,4,9,0,72
3-8,9,73
44,7,2,74,14
5--5
6-7,0,16
76,3,21,4,47
83,2,0-8
93,1,2-9

6.Thống kê vị trí XSCM / XSCM 19-05-2025

8
92
7
424
6
4636
4546
5629
5
7172
4
96131
36554
25221
30468
86450
71590
50245
3
75473
87913
2
75438
1
73369
ĐB
553914
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-5,90
13,43,21
24,9,19,72
36,1,87,13
46,52,5,14
54,045
68,93,46
72,3-7
8-6,38
92,02,69

7. Thống kê vị trí Cà Mau, XSCM 12-05-2025

8
24
7
221
6
2885
1416
5068
5
4756
4
23400
06854
88900
40420
30901
43878
88896
3
75545
13471
2
09533
1
17915
ĐB
152146
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,0,10,0,20
16,52,0,71
24,1,0-2
3333
45,62,54
56,48,4,15
681,5,9,46
78,1-7
856,78
96-9

8.Thống kê vị trí CM / XSCM 05-05-2025

8
24
7
493
6
6513
1962
7820
5
9489
4
63817
83091
62731
38868
16106
81557
02177
3
54905
61802
2
39886
1
91917
ĐB
806774
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,5,220
13,7,79,31
24,06,02
319,13
4-2,74
5705
62,80,86
77,41,5,7,17
89,668
93,189

9.Thống kê vị trí XSCM / XSCM 28-04-2025

8
07
7
301
6
9017
8124
5089
5
5502
4
72325
60764
31766
79316
16542
71696
27148
3
81697
15572
2
93675
1
29240
ĐB
955807
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,1,2,740
17,601
24,50,4,72
3--3
42,8,02,64
5-2,75
64,66,1,96
72,50,1,9,07
8948
96,789

10. XSCM 21-04-2025

8
71
7
684
6
3092
6839
3701
5
4826
4
14922
90281
02183
50233
05714
79062
47376
3
95064
56704
2
14617
1
20386
ĐB
437633
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,4-0
14,77,0,81
26,29,2,62
39,3,38,3,33
4-8,1,6,04
5--5
62,42,7,86
71,617
84,1,3,6-8
9239

11. XSCM 14-04-2025

8
71
7
856
6
0015
3368
2424
5
9087
4
28140
73000
75656
92318
84467
76041
00349
3
82555
06271
2
52828
1
91493
ĐB
846360
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
004,0,60
15,87,4,71
24,8-2
3-93
40,1,924
56,6,51,55
68,7,05,56
71,18,67
876,1,28
9349

12. XSCM 07-04-2025

8
50
7
184
6
5053
1783
4227
5
3293
4
20566
91514
79117
03544
03928
81156
69628
3
96722
15849
2
45160
1
17193
ĐB
899700
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
005,6,00
14,7-1
27,8,8,222
3-5,8,9,93
44,98,1,44
50,3,6-5
66,06,56
7-2,17
84,32,28
93,349

13. XSCM 31-03-2025

8
46
7
864
6
1105
9656
2624
5
9190
4
86986
42774
93397
51156
90512
44980
58725
3
42042
80867
2
62422
1
31855
ĐB
688040
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
059,8,40
12-1
24,5,21,4,22
3--3
46,2,06,2,74
56,6,50,2,55
64,74,5,8,56
749,67
86,0-8
90,7-9

14. XSCM 24-03-2025

8
62
7
582
6
8696
1551
8998
5
6004
4
07990
50005
34338
91393
98314
62289
65684
3
52226
59593
2
47819
1
90117
ĐB
868287
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,590
14,9,751
266,82
389,93
4-0,1,84
5105
629,26
7-1,87
82,9,4,79,38
96,8,0,3,38,19

15. XSCM 17-03-2025

8
18
7
861
6
2726
1739
1483
5
6316
4
74300
83539
59835
25335
44783
69468
26851
3
93296
03207
2
27702
1
96366
ĐB
273973
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,7,200
18,66,51
2602
39,9,5,58,8,73
4--4
513,35
61,8,62,1,9,66
7307
83,31,68
963,39

16. XSCM 10-03-2025

8
37
7
043
6
5371
5464
8461
5
6103
4
91748
12983
73180
96825
18856
77307
96261
3
50801
45559
2
90437
1
77083
ĐB
332488
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,7,180
1-7,6,6,01
25-2
37,74,0,8,83
43,864
56,925
64,1,156
713,0,37
83,0,3,84,88
9-59
Thống kê vị trí Cà Mau: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X