menu xo so
Hôm nay: Thứ Sáu ngày 27/06/2025

Thống kê vị trí BP - TK Vị trí Bình Phước - Thống kê vị trí XSBP

28-06 Hôm nay 21-06 14-06 07-06 31-05 24-05 17-05

Thống kê Thống kê vị trí Bình Phước hôm nay

Biên độ 7 ngày:

2-1 4-6 8-0

Biên độ 6 ngày:

1-6 8-1

Biên độ 5 ngày:

1-3 1-6 3-8 6-2 6-3 7-4 9-4

Biên độ 4 ngày:

0-2 1-1 1-1 1-2 1-3 1-4 1-6 1-8 2-3 2-6 2-6 2-6 3-1 3-1 3-6 3-9 4-0 6-3 6-8 8-4 9-1 9-4 9-5 9-8

Biên độ 3 ngày:

0-2 0-3 0-4 0-5 0-6 0-6 0-6 0-6 0-7 0-8 0-8 1-0 1-1 1-2 1-2 1-2 1-4 1-4 1-6 1-6 1-7 1-8 2-0 2-0 2-0 2-1 2-1 2-1 2-2 2-4 2-4 2-5 2-6 2-6 2-7 2-7 2-8 2-8 2-8 3-1 3-6 3-7 3-7 3-8 3-9 4-0 4-8 5-5 5-5 6-0 6-1 6-1 6-3 6-4 6-4 6-4 6-6 6-6 7-2 7-4 8-1 8-2 8-4 8-6

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí BP cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Bình Phước đã chọn

8
89
7
920
6
8328
1809
9686
5
2035
4
29237
16068
81043
18718
35986
39770
24712
3
30412
72015
2
61758
1
79484
ĐB
316605
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,52,70
18,2,2,5-1
20,81,12
35,743
4384
583,1,05
688,86
7037
89,6,6,42,6,1,58
9-8,09

2. Thống kê vị trí SX Bình Phước / XSBP 14-06-2025

8
95
7
522
6
3907
5829
5255
5
2580
4
87754
51606
13918
75260
09917
85697
30713
3
67821
95917
2
53133
1
76816
ĐB
618642
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,68,60
18,7,3,7,621
22,9,12,42
331,33
4254
55,49,55
600,16
7-0,1,9,17
8018
95,729

3.Thống kê vị trí XSBP / XSBP 07-06-2025

8
44
7
353
6
1820
1778
1254
5
5271
4
25858
21646
35227
09400
21270
80123
39921
3
95226
50988
2
27399
1
85345
ĐB
507658
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
002,0,70
1-7,21
20,7,3,1,6-2
3-5,23
44,6,54,54
53,4,8,845
6-4,26
78,1,027
887,5,8,58
9999

4. Thống kê vị trí Bình Phước, XSBP 31-05-2025

8
12
7
256
6
9942
2413
3452
5
4440
4
70148
44860
46104
58989
40964
55358
63275
3
12511
97802
2
82402
1
49348
ĐB
058812
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,2,24,60
12,3,1,211
2-1,4,5,0,0,12
3-13
42,0,8,80,64
56,2,875
60,456
75-7
894,5,48
9-89

5.Thống kê vị trí BP / XSBP 24-05-2025

8
74
7
287
6
1437
2943
5901
5
3337
4
31203
52342
84488
57342
80670
09301
72453
3
15355
14716
2
16112
1
79086
ĐB
752743
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,3,170
16,20,01
2-4,4,12
37,74,0,5,43
43,2,2,374
53,555
6-1,86
74,08,3,37
87,8,688
9--9

6.Thống kê vị trí XSBP / XSBP 17-05-2025

8
09
7
438
6
8577
2000
5204
5
4158
4
72141
30066
40218
94433
78207
15286
28177
3
63175
34101
2
22088
1
18792
ĐB
740574
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,0,4,7,100
184,01
2-92
38,333
410,74
5875
666,86
77,7,5,47,0,77
86,83,5,1,88
9209

7. Thống kê vị trí Bình Phước, XSBP 10-05-2025

8
23
7
402
6
4328
4364
9108
5
9832
4
99625
70188
34348
02447
94430
65390
38793
3
99744
71532
2
58668
1
06579
ĐB
109415
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,83,90
15-1
23,8,50,3,32
32,0,22,93
48,7,46,44
5-2,15
64,8-6
7947
882,0,8,4,68
90,379

8.Thống kê vị trí BP / XSBP 03-05-2025

8
08
7
886
6
4598
3454
0627
5
8716
4
27642
72739
31396
41196
16207
31152
97647
3
56291
14762
2
84854
1
26660
ĐB
275583
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,760
1691
274,5,62
3983
42,75,54
54,2,4-5
62,08,1,9,96
7-2,0,47
86,30,98
98,6,6,139

9.Thống kê vị trí XSBP / XSBP 26-04-2025

8
78
7
947
6
8303
1793
3903
5
8628
4
46540
73186
23129
70403
63979
94877
70488
3
47550
81769
2
98524
1
55267
ĐB
755438
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,3,34,50
1--1
28,9,4-2
380,9,0,03
47,024
50-5
69,786
78,9,74,7,67
86,87,2,8,38
932,7,69

10. XSBP 19-04-2025

8
12
7
852
6
5631
2634
0475
5
4038
4
32825
39879
63718
57916
86842
26262
17810
3
49700
53308
2
48226
1
42074
ĐB
530832
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,81,00
12,8,6,031
25,61,5,4,6,32
31,4,8,2-3
423,74
527,25
621,26
75,9,4-7
8-3,1,08
9-79

11. XSBP 12-04-2025

8
18
7
611
6
5659
2903
5928
5
4063
4
73374
68671
20310
60458
93924
28258
97122
3
56735
59498
2
74869
1
87785
ĐB
339612
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0310
18,1,0,21,71
28,4,22,12
350,63
4-7,24
59,8,83,85
63,9-6
74,1-7
851,2,5,5,98
985,69

12. XSBP 05-04-2025

8
51
7
495
6
7011
0604
5401
5
9291
4
86533
19678
07448
76362
29257
21031
31561
3
77609
51571
2
24882
1
39723
ĐB
586735
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,1,9-0
115,1,0,9,3,6,71
236,82
33,1,53,23
4804
51,79,35
62,1-6
78,157
827,48
95,109

13. XSBP 29-03-2025

8
68
7
104
6
8760
7478
8533
5
2506
4
34621
19787
09089
44587
71244
77316
82038
3
50019
39467
2
11615
1
46282
ĐB
609622
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,660
16,9,521
21,28,22
33,833
440,44
5-15
68,0,70,16
788,8,67
87,9,7,26,7,38
9-8,19

14. XSBP 22-03-2025

8
03
7
010
6
4536
6131
3010
5
7108
4
10656
07436
51947
29180
52140
16071
30218
3
18484
25880
2
02718
1
62508
ĐB
654532
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,8,81,1,8,4,80
10,0,8,83,71
2-32
36,1,6,203
47,084
56-5
6-3,5,36
7147
80,4,00,1,1,08
9--9

15. XSBP 15-03-2025

8
43
7
856
6
1083
9646
0725
5
0318
4
15235
94496
30508
21948
26103
55870
16817
3
43181
22452
2
36411
1
87041
ĐB
301509
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,3,970
18,7,18,1,41
2552
354,8,03
43,6,8,1-4
56,22,35
6-5,4,96
7017
83,11,0,48
9609

16. XSBP 08-03-2025

8
19
7
687
6
2771
5408
4592
5
2158
4
84397
50740
35756
25985
87174
41237
64208
3
87780
81071
2
80701
1
24281
ĐB
952671
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,8,14,80
197,7,0,8,71
2-92
37-3
4074
58,685
6-56
71,4,1,18,9,37
87,5,0,10,5,08
92,719
Thống kê vị trí Bình Phước: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X