menu xo so
Hôm nay: Thứ Sáu ngày 27/06/2025

Thống kê vị trí AG - TK Vị trí An Giang - Thống kê vị trí XSAG

03-07 Hôm nay 26-06 19-06 12-06 05-06 29-05 22-05

Thống kê Thống kê vị trí An Giang hôm nay

Biên độ 6 ngày:

0-4 2-4

Biên độ 5 ngày:

0-0 0-0 0-4 0-9 6-3

Biên độ 4 ngày:

0-4 0-4 0-7 0-9 1-3 1-7 3-0 3-4 4-0 4-1 4-4 4-9 6-0 6-4 7-4

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-1 0-3 0-4 0-5 0-6 0-7 0-7 0-9 0-9 1-0 1-0 1-4 1-4 1-6 1-7 1-8 2-0 2-6 3-0 3-0 3-4 3-4 3-9 4-0 4-4 4-4 4-4 4-4 4-4 4-4 4-7 4-7 4-8 4-9 6-7 6-9 7-1 7-4 7-9 7-9 8-6 8-8 8-9 9-9

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí AG cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí An Giang đã chọn

8
18
7
486
6
0410
1074
0064
5
3845
4
37234
97043
41691
15167
98924
50020
34417
3
44177
87413
2
55950
1
86744
ĐB
994609
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
091,2,50
18,0,7,391
24,0-2
344,13
45,3,47,6,3,2,44
5045
64,786
74,76,1,77
8618
9109

2. Thống kê vị trí SX An Giang / XSAG 19-06-2025

8
91
7
484
6
3883
4328
3122
5
5550
4
92336
01440
74115
45747
20395
11581
60588
3
14868
01986
2
93516
1
64049
ĐB
345314
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-5,40
15,6,49,81
28,222
3683
40,7,98,14
501,95
683,8,16
7-47
84,3,1,8,62,8,68
91,549

3.Thống kê vị trí XSAG / XSAG 12-06-2025

8
62
7
273
6
5408
1012
3430
5
7511
4
70160
28325
80103
01191
37732
32078
14933
3
35340
97578
2
90275
1
90336
ĐB
172271
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,33,6,40
12,11,9,71
256,1,32
30,2,3,67,0,33
40-4
5-2,75
62,036
73,8,8,5,1-7
8-0,7,78
91-9

4. Thống kê vị trí An Giang, XSAG 05-06-2025

8
58
7
557
6
5901
4085
2973
5
0389
4
15034
95719
69988
44038
79852
44192
92075
3
13634
33546
2
21141
1
64136
ĐB
569897
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01-0
190,41
2-5,92
34,8,4,673
46,13,34
58,7,28,75
6-4,36
73,55,97
85,9,85,8,38
92,78,19

5.Thống kê vị trí AG / XSAG 29-05-2025

8
40
7
269
6
3388
8943
7238
5
3903
4
38527
04579
42740
75355
40018
86368
38001
3
32155
50674
2
86571
1
34805
ĐB
306873
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,1,54,40
180,71
27-2
384,0,73
40,3,074
55,55,5,05
69,8-6
79,4,1,327
888,3,1,68
9-6,79

6.Thống kê vị trí XSAG / XSAG 22-05-2025

8
27
7
163
6
5513
5009
1426
5
8475
4
66443
72847
20594
89634
99861
56934
26015
3
53313
57642
2
52236
1
49482
ĐB
072325
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09-0
13,5,361
27,6,54,82
34,4,66,1,4,13
43,7,29,3,34
5-7,1,25
63,12,36
752,47
82-8
9409

7. Thống kê vị trí An Giang, XSAG 15-05-2025

8
38
7
916
6
9942
5717
3410
5
0042
4
20746
21280
08682
65914
48966
57849
65552
3
14623
50536
2
54484
1
37785
ĐB
777059
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-1,80
16,7,0,4-1
234,4,8,52
38,623
42,2,6,91,84
52,985
661,4,6,36
7-17
80,2,4,538
9-4,59

8.Thống kê vị trí AG / XSAG 08-05-2025

8
82
7
580
6
5286
8686
4280
5
0334
4
76757
99951
86064
52774
42056
85378
29582
3
35049
10543
2
51265
1
41015
ĐB
482427
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-8,80
1551
278,82
3443
49,33,6,74
57,1,66,15
64,58,8,56
74,85,27
82,0,6,6,0,278
9-49

9.Thống kê vị trí XSAG / XSAG 01-05-2025

8
41
7
374
6
2060
2368
4770
5
1078
4
79191
54658
29664
55424
37833
34457
98225
3
14530
99084
2
35519
1
91329
ĐB
855683
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-6,7,30
194,91
24,5,9-2
33,03,83
417,6,2,84
58,725
60,8,4-6
74,0,857
84,36,7,58
911,29

10. XSAG 24-04-2025

8
75
7
079
6
1292
9625
9815
5
3517
4
99455
63699
81808
05605
98143
83532
60735
3
59320
87510
2
71113
1
91382
ĐB
405442
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,52,10
15,7,0,3-1
25,09,3,8,42
32,54,13
43,2-4
557,2,1,5,0,35
6--6
75,917
8208
92,97,99

11. XSAG 17-04-2025

8
63
7
166
6
3156
4457
6237
5
1060
4
36229
64862
04973
70582
43914
83027
32571
3
07455
62126
2
92074
1
44132
ĐB
717323
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-60
1471
29,7,6,36,8,32
37,26,7,23
4-1,74
56,7,555
63,6,0,26,5,26
73,1,45,3,27
82-8
9-29

12. XSAG 10-04-2025

8
78
7
878
6
9203
8346
8790
5
2444
4
96506
63236
50597
02681
35472
79356
79550
3
59890
53669
2
53916
1
99011
ĐB
029782
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,69,5,90
16,18,11
2-7,82
3603
46,444
56,0-5
694,0,3,5,16
78,8,297
81,27,78
90,7,069

13. XSAG 03-04-2025

8
74
7
278
6
2026
8739
8958
5
0943
4
49543
26041
46009
67983
89570
95981
36484
3
35273
49879
2
74617
1
37818
ĐB
170075
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0970
17,84,81
26-2
394,4,8,73
43,3,17,84
5875
6-26
74,8,0,3,9,517
83,1,47,5,18
9-3,0,79

14. XSAG 27-03-2025

8
40
7
102
6
9513
2790
6371
5
9583
4
17615
67311
20967
57122
44232
83208
39177
3
12478
11069
2
41179
1
81143
ĐB
445358
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,84,90
13,5,17,11
220,2,32
321,8,43
40,3-4
5815
67,9-6
71,7,8,96,77
830,7,58
906,79

15. XSAG 20-03-2025

8
43
7
102
6
7664
7901
3870
5
7146
4
76233
46033
34847
09666
62624
20428
60677
3
29554
82669
2
59000
1
96972
ĐB
677111
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,1,07,00
110,11
24,80,72
33,34,3,33
43,6,76,2,54
54-5
64,6,94,66
70,7,24,77
8-28
9-69

16. XSAG 13-03-2025

8
90
7
106
6
5884
0323
7546
5
9957
4
51994
41096
65531
37161
72329
64556
68839
3
46837
14854
2
51871
1
44518
ĐB
456226
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0690
183,6,71
23,9,6-2
31,9,723
468,9,54
57,6,4-5
610,4,9,5,26
715,37
8418
90,4,62,39
Thống kê vị trí An Giang: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X